M25 |
Bệnh khớp khác, không được xếp loại ở mụckhác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Bệnh khớp khác, không được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M25.0 |
Chảy máu khớp
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Bệnh khớp khác, không được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M25.1 |
Rò khớp
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Bệnh khớp khác, không được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M25.2 |
Lỏng lẻo khớp
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Bệnh khớp khác, không được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M25.3 |
Các tổn thương mất vững khác của khớp
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Bệnh khớp khác, không được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M25.4 |
Tràn dịch khớp
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Bệnh khớp khác, không được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M25.5 |
Đau khớp
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Bệnh khớp khác, không được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M25.6 |
cứng khớp, không xếp loại ở mụckhác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Bệnh khớp khác, không được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M25.7 |
Gai xương
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Bệnh khớp khác, không được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M25.8 |
Các bệnh khớp đặc hiệu khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Bệnh khớp khác, không được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|