M23.0 |
Kén (nang) sụn chêm
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Tổn thương bên trong khớp gối
|
Sửa
|
|
M23.1 |
Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh)
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Tổn thương bên trong khớp gối
|
Sửa
|
|
M23.2 |
Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương cũ
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Tổn thương bên trong khớp gối
|
Sửa
|
|
M23.3 |
Các tổn thương sụn chêm khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Tổn thương bên trong khớp gối
|
Sửa
|
|
M23.4 |
Dị vật nội khớp
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Tổn thương bên trong khớp gối
|
Sửa
|
|
M23.5 |
Tổn thương mất vững mạn tính của khớp gối
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Tổn thương bên trong khớp gối
|
Sửa
|
|
M23.6 |
Các đứt tự phát khác của dây chằng trong khớp gối
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Tổn thương bên trong khớp gối
|
Sửa
|
|
M23.8 |
Các bệnh bên trong khác của khớp gối
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Tổn thương bên trong khớp gối
|
Sửa
|
|
M23.9 |
Bệnh bên trong khớp gối không đặc hiệu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Tổn thương bên trong khớp gối
|
Sửa
|
|
M24 |
Các tổn thương đặc hiệu khác ở khớp
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Các tổn thương đặc hiệu khác ở khớp
|
Sửa
|
|