M18.1 |
Các thoái hoá nguyên phát khác của khớp cổ - bàn ngón cái
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Thoái hoá khớp cổ - bàn ngón tay cái
|
Sửa
|
|
M18.2 |
Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương cả 2 bên
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Thoái hoá khớp cổ - bàn ngón tay cái
|
Sửa
|
|
M18.3 |
Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Thoái hoá khớp cổ - bàn ngón tay cái
|
Sửa
|
|
M18.4 |
Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác cả 2 bên
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Thoái hoá khớp cổ - bàn ngón tay cái
|
Sửa
|
|
M18.5 |
Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Thoái hoá khớp cổ - bàn ngón tay cái
|
Sửa
|
|
M18.9 |
Thoái hoá khớp cổ bàn ngón cái không đặc hiệu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Thoái hoá khớp cổ - bàn ngón tay cái
|
Sửa
|
|
M19 |
Thoái hoá khớp khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Thoái hoá khớp khác
|
Sửa
|
|
M19.0 |
Thoái hoá khớp nguyên phát ở các khớp khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Thoái hoá khớp khác
|
Sửa
|
|
M19.1 |
Thoái hoá khớp sau chấn thương ở các khớp khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Thoái hoá khớp khác
|
Sửa
|
|
M19.2 |
Thoái hoá khớp thứ phát khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Thoái hoá khớp khác
|
Sửa
|
|