M17 |
Thoái hoá khớp gối
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Thoái hoá khớp gối
|
Sửa
|
|
M17.0 |
Thoái hoá khớp gối nguyên phát cả 2 bên
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Thoái hoá khớp gối
|
Sửa
|
|
M17.1 |
Thoái hoá khớp gối nguyên phát khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Thoái hoá khớp gối
|
Sửa
|
|
M17.2 |
Thoái hoá khớp gối sau chấn thương cả 2 bên
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Thoái hoá khớp gối
|
Sửa
|
|
M17.3 |
Thoái hoá khớp gối sau chấn thương khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Thoái hoá khớp gối
|
Sửa
|
|
M17.4 |
Thoái hoá khớp gối thứ phát khác cả 2 bên
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Thoái hoá khớp gối
|
Sửa
|
|
M17.5 |
Thoái hoá khớp gối thứ phát khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Thoái hoá khớp gối
|
Sửa
|
|
M17.9 |
Thoái hoá khớp gối không đặc hiệu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Thoái hoá khớp gối
|
Sửa
|
|
M18 |
Thoái hoá khớp cổ - bàn ngón tay cái
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Thoái hoá khớp cổ - bàn ngón tay cái
|
Sửa
|
|
M18.0 |
Thoái hoá khớp cổ bàn ngón tay cái cả 2 bên
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Thoái hoá khớp cổ - bàn ngón tay cái
|
Sửa
|
|