M10.2 |
Bệnh Gút do thuốc
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Gút (thống phong)
|
Sửa
|
|
M10.3 |
Bệnh Gút do thương tổn chức năng thận
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Gút (thống phong)
|
Sửa
|
|
M10.4 |
Bệnh Gút thứ phát khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Gút (thống phong)
|
Sửa
|
|
M10.9 |
Bệnh Gút không xác định
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Gút (thống phong)
|
Sửa
|
|
M11 |
Các bệnh khớp khác do vi tinh thể
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Các bệnh khớp khác do vi tinh thể
|
Sửa
|
|
M11.0 |
Bệnh do lắng đọng hydroxyapatit
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Các bệnh khớp khác do vi tinh thể
|
Sửa
|
|
M11.1 |
Bệnh vôi hoá sụn có tính chất gia đình
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Các bệnh khớp khác do vi tinh thể
|
Sửa
|
|
M11.2 |
Bệnh vôi hoá sụn khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Các bệnh khớp khác do vi tinh thể
|
Sửa
|
|
M11.8 |
Bệnh khớp khác do các vi tinh thể được xác định
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Các bệnh khớp khác do vi tinh thể
|
Sửa
|
|
M11.9 |
Bệnh khớp do vi tinh thể không xác định
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Các bệnh khớp khác do vi tinh thể
|
Sửa
|
|