M07.4 |
Bệnh khớp trong bệnh Crohn (Viêm đoạn ruột) K50.-
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Bệnh khớp vẩy nến và bệnh đường ruột
|
Sửa
|
|
M07.5 |
Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng K51.-
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Bệnh khớp vẩy nến và bệnh đường ruột
|
Sửa
|
|
M07.6 |
Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Bệnh khớp vẩy nến và bệnh đường ruột
|
Sửa
|
|
M07* |
Bệnh khớp vẩy nến và bệnh đường ruột
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Bệnh khớp vẩy nến và bệnh đường ruột
|
Sửa
|
|
M08 |
Viêm khớp trẻ em
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp trẻ em
|
Sửa
|
|
M08.0 |
Viêm khớp dạng thấp trẻ em
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp trẻ em
|
Sửa
|
|
M08.1 |
Viêm cột sống dính khớp trẻ em
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp trẻ em
|
Sửa
|
|
M08.2 |
Viêm khớp trẻ em thể khởi đầu hệ thống
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp trẻ em
|
Sửa
|
|
M08.3 |
Viêm khớp trẻ em huyết thanh âm tính
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp trẻ em
|
Sửa
|
|
M08.4 |
Viêm khớp trẻ em thể ít khớp
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp trẻ em
|
Sửa
|
|