ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
M06.1 Bệnh Still khởi phát ở người lớn Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết Bệnh khớp Viêm khớp dạng thấp khác Sửa
M06.2 Viêm bao hoạt dịch do thấp Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết Bệnh khớp Viêm khớp dạng thấp khác Sửa
M06.3 Hạt (nốt) thấp dưới da Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết Bệnh khớp Viêm khớp dạng thấp khác Sửa
M06.4 Viêm nhiều khớp Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết Bệnh khớp Viêm khớp dạng thấp khác Sửa
M06.8 Viêm khớp dạng thấp đặc hiệu khác Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết Bệnh khớp Viêm khớp dạng thấp khác Sửa
M06.9 Viêm khớp dạng thấp không đặc hiệu Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết Bệnh khớp Viêm khớp dạng thấp khác Sửa
M07.0* Bệnh khớp vẩy nến có tổn thương khớp ngón xa L40.5 Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết Bệnh khớp Bệnh khớp vẩy nến và bệnh đường ruột Sửa
M07.1* Viêm khớp có hủy khớpL40.5 Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết Bệnh khớp Bệnh khớp vẩy nến và bệnh đường ruột Sửa
M07.2* Viêm cột sống vẩy nến L40.5 Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết Bệnh khớp Bệnh khớp vẩy nến và bệnh đường ruột Sửa
M07.3* Bệnh viêm khớp vẩy nến khác L40.5 Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết Bệnh khớp Bệnh khớp vẩy nến và bệnh đường ruột Sửa