M02.0 |
Bệnh khớp sau mổ chuyển đoạn ruột
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp phản ứng
|
Sửa
|
|
M02.1 |
Bệnh khớp sau lỵ
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp phản ứng
|
Sửa
|
|
M02.2 |
Bệnh khớp sau tiêm vaccin
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp phản ứng
|
Sửa
|
|
M02.3 |
Hội chứng Reiter
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp phản ứng
|
Sửa
|
|
M02.8 |
Bệnh viêm khớp phản ứng khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp phản ứng
|
Sửa
|
|
M02.9 |
Bệnh viêm khớp phản ứng không đặc hiệu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp phản ứng
|
Sửa
|
|
M03.0* |
Viêm khớp sau nhiễm não mô cầu A39.8
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn và bệnh khớp phản ứng được xếp loại ở mục khác
|
Sửa
|
|
M03.1* |
Bệnh khớp sau nhiễm giang mai
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn và bệnh khớp phản ứng được xếp loại ở mục khác
|
Sửa
|
|
M03.2* |
Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn khác được xếp loại ở mụci khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn và bệnh khớp phản ứng được xếp loại ở mục khác
|
Sửa
|
|
M03.6* |
Bệnh khớp phản ứng sau một số bệnh được xếp loại ở mục khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn và bệnh khớp phản ứng được xếp loại ở mục khác
|
Sửa
|
|