L98.9 |
Bệnh ở da và tổ chức dưới da, không điển hình
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
|
Bệnh khác của da và mô dưới da chưa được phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
L99.0* |
Thoái hóa dạng bột ở da E85.-
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
|
Bệnh khác của da và tổ chức dưới da trong các bệnh đã phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
L99.8* |
Bệnh ở da và tổ chức dưới da đặc hiệu khác trong các bệnh đã phân loại ở phần khác
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
|
Bệnh khác của da và tổ chức dưới da trong các bệnh đã phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
L99* |
Bệnh khác của da và tổ chức dưới da trong các bệnh đã phân loại ở phần khác
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
|
Bệnh khác của da và tổ chức dưới da trong các bệnh đã phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
M00 |
Viêm khớp nhiễm khuẩn do vi khuẩn sinh mủ
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp nhiễm khuẩn do vi khuẩn sinh mủ
|
Sửa
|
|
M00.0 |
Viêm khớp và viêm đa khớp do tụ cầu khuẩn
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp nhiễm khuẩn do vi khuẩn sinh mủ
|
Sửa
|
|
M00.1 |
Viêm khớp và viêm đa khớp do phế cầu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp nhiễm khuẩn do vi khuẩn sinh mủ
|
Sửa
|
|
M00.2 |
Viêm khớp và viêm đa khớp khác do liên cầu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp nhiễm khuẩn do vi khuẩn sinh mủ
|
Sửa
|
|
M00.8 |
Viêm khớp và đa khớp do các vi khuẩn đặc hiệu khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp nhiễm khuẩn do vi khuẩn sinh mủ
|
Sửa
|
|
M00.9 |
Viêm khớp do vi khuẩn sinh mủ không đặc hiệu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Viêm khớp nhiễm khuẩn do vi khuẩn sinh mủ
|
Sửa
|
|