L87.2 |
Bệnh sợi chun đục lỗ ngoằn nghoèo
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
|
Các bệnh loại bỏ dị vật qua thượng bì
|
Sửa
|
|
L87.8 |
Các bệnh loại bỏ dị vật qua thượng bì khác
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
|
Các bệnh loại bỏ dị vật qua thượng bì
|
Sửa
|
|
L87.9 |
Các bệnh loại bỏ dị vật qua thượng bì, không điển hình
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
|
Các bệnh loại bỏ dị vật qua thượng bì
|
Sửa
|
|
L88 |
Viêm da mủ hoại thư
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
|
Viêm da mủ hoại thư
|
Sửa
|
|
L89 |
Loét nằm và vùng đè ép
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
|
Loét nằm và vùng đè ép
|
Sửa
|
|
L89.0 |
Loét nằm và vùng đè ép giai đoạn I
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
|
Loét nằm và vùng đè ép
|
Sửa
|
|
L89.1 |
Loét nằm giai đoạn II
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
|
Loét nằm và vùng đè ép
|
Sửa
|
|
L89.2 |
Loét nằm giai đoạn III
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
|
Loét nằm và vùng đè ép
|
Sửa
|
|
L89.3 |
Loét nằm giai đoạn IV
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
|
Loét nằm và vùng đè ép
|
Sửa
|
|
L89.9 |
Loét nằm và vùng đè ép, không xác định
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Các bệnh khác của da và tổ chức dưới da
|
Loét nằm và vùng đè ép
|
Sửa
|
|