B15.0 |
Viêm gan A có hôn mê gan
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Viêm gan virus
|
Viêm gan A cấp
|
Sửa
|
|
B15.9 |
Viêm gan A không có hôn mê gan
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Viêm gan virus
|
Viêm gan A cấp
|
Sửa
|
|
B16 |
Viêm gan B cấp
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Viêm gan virus
|
Viêm gan B cấp
|
Sửa
|
|
B16.0 |
Viêm gan B cấp có đồng nhiễm virus viêm gan D, có hôn mê gan
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Viêm gan virus
|
Viêm gan B cấp
|
Sửa
|
|
B16.1 |
Viêm gan B cấp có đồng nhiễm virus viêm gan D,, không có hôn mê gan
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Viêm gan virus
|
Viêm gan B cấp
|
Sửa
|
|
B16.2 |
Viêm gan B cấp, không có tác nhân delta, có hôn mê gan
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Viêm gan virus
|
Viêm gan B cấp
|
Sửa
|
|
B16.9 |
Viêm gan B cấp, không có đồng nhiễm virus viêm gan D, và không có hôn mê gan
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Viêm gan virus
|
Viêm gan B cấp
|
Sửa
|
|
B17 |
Viêm gan virus cấp khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Viêm gan virus
|
Viêm gan virus cấp khác
|
Sửa
|
|
B17.0 |
Viêm gan D cấp tính bội nhiễm trên người mang viêm gan B
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Viêm gan virus
|
Viêm gan virus cấp khác
|
Sửa
|
|
B17.1 |
Viêm gan C cấp
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Viêm gan virus
|
Viêm gan virus cấp khác
|
Sửa
|
|