L40.8 |
Vảy nến khác
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Bệnh sẩn có vảy
|
Vảy nến
|
Sửa
|
|
L40.9 |
Vảy nến, không điển hình
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Bệnh sẩn có vảy
|
Vảy nến
|
Sửa
|
|
L41 |
Á vảy nến
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Bệnh sẩn có vảy
|
Á vảy nến
|
Sửa
|
|
L41.0 |
Vảy phấn dạng lichen và đậu mùa cấp tính
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Bệnh sẩn có vảy
|
Á vảy nến
|
Sửa
|
|
L41.1 |
Vảy phấn dạng lichen mạn tính
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Bệnh sẩn có vảy
|
Á vảy nến
|
Sửa
|
|
L41.2 |
Bệnh sẩn dạng lympho
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Bệnh sẩn có vảy
|
Á vảy nến
|
Sửa
|
|
L41.3 |
Á vảy nến thể mảng nhỏ
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Bệnh sẩn có vảy
|
Á vảy nến
|
Sửa
|
|
L41.4 |
Á vảy nến thể mảng lớn
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Bệnh sẩn có vảy
|
Á vảy nến
|
Sửa
|
|
L41.5 |
Á vảy nến dạng lưới
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Bệnh sẩn có vảy
|
Á vảy nến
|
Sửa
|
|
L41.8 |
Á vảy nến khác
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Bệnh sẩn có vảy
|
Á vảy nến
|
Sửa
|
|