L30.5 |
Vảy phấn trắng
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Viêm da và chàm
|
Các viêm da khác
|
Sửa
|
|
L30.8 |
Viêm da đặc hiệu khác
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Viêm da và chàm
|
Các viêm da khác
|
Sửa
|
|
L30.9 |
Viêm da, không đặc hiệu
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Viêm da và chàm
|
Các viêm da khác
|
Sửa
|
|
L40 |
Vảy nến
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Bệnh sẩn có vảy
|
Vảy nến
|
Sửa
|
|
L40.0 |
Vảy nến thông thường
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Bệnh sẩn có vảy
|
Vảy nến
|
Sửa
|
|
L40.1 |
Vảy nến mủ toàn thân
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Bệnh sẩn có vảy
|
Vảy nến
|
Sửa
|
|
L40.2 |
Viêm da đầu chi liên tục
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Bệnh sẩn có vảy
|
Vảy nến
|
Sửa
|
|
L40.3 |
Vảy nến thể mủ ở gan bàn tay - bàn chân
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Bệnh sẩn có vảy
|
Vảy nến
|
Sửa
|
|
L40.4 |
Vảy nến thể giọt
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Bệnh sẩn có vảy
|
Vảy nến
|
Sửa
|
|
L40.5† |
Vảy nến thể khớp M07.0-M07.3M09.0
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Bệnh sẩn có vảy
|
Vảy nến
|
Sửa
|
|