L02.1 |
Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở cổ
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
|
Áp xe da, nhọt, nhọt cụm
|
Sửa
|
|
L02.2 |
Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở thân
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
|
Áp xe da, nhọt, nhọt cụm
|
Sửa
|
|
L02.3 |
Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở mông
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
|
Áp xe da, nhọt, nhọt cụm
|
Sửa
|
|
L02.4 |
Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở chi
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
|
Áp xe da, nhọt, nhọt cụm
|
Sửa
|
|
L02.8 |
Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở vị trí khác
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
|
Áp xe da, nhọt, nhọt cụm
|
Sửa
|
|
L02.9 |
Áp xe da, nhọt, cụm nhọt không đặc hiệu
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
|
Áp xe da, nhọt, nhọt cụm
|
Sửa
|
|
L03 |
Viêm mô bào
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
|
Viêm mô bào
|
Sửa
|
|
L03.0 |
Viêm mô bào ở ngón tay và ngón chân
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
|
Viêm mô bào
|
Sửa
|
|
L03.1 |
Viêm mô bào ở các phần khác của chi
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
|
Viêm mô bào
|
Sửa
|
|
L03.2 |
Viêm mô bào ở mặt
|
Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da
|
Nhiễm khuẩn da và mô dưới da
|
Viêm mô bào
|
Sửa
|
|