K91.4 |
Suy chức năng sau mổ thông đại tràng và mổ thông đường ruột
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Rối loạn tiêu hóa sau phẫu thuật không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
K91.5 |
Hội chứng sau cắt túi mật
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Rối loạn tiêu hóa sau phẫu thuật không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
K91.8 |
Rối loạn sau phẫu thuật khác của hệ tiêu hoá không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Rối loạn tiêu hóa sau phẫu thuật không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
K91.9 |
Rối loạn sau phẫu thuật của hệ tiêu hoá, không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Rối loạn tiêu hóa sau phẫu thuật không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
K92 |
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Sửa
|
|
K92.0 |
Nôn ra máu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Sửa
|
|
K92.1 |
ỉa phân đen
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Sửa
|
|
K92.2 |
Chảy máu tiêu hoá, không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Sửa
|
|
K92.8 |
Bệnh hệ tiêu hoá đặc hiệu khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Sửa
|
|
K92.9 |
Bệnh hệ tiêu hoá, không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Sửa
|
|