K90.2 |
Hội chứng quai tới, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Ruột kém hấp thu
|
Sửa
|
|
K90.3 |
Tiêu chảy phân mỡ do tụy
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Ruột kém hấp thu
|
Sửa
|
|
K90.4 |
Kém hấp thụ do không dung nạp, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Ruột kém hấp thu
|
Sửa
|
|
K90.8 |
Ruột kém hấp thu khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Ruột kém hấp thu
|
Sửa
|
|
K90.9 |
Ruột kém hấp thu, không xác định
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Ruột kém hấp thu
|
Sửa
|
|
K91 |
Rối loạn tiêu hóa sau phẫu thuật không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Rối loạn tiêu hóa sau phẫu thuật không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
K91.0 |
Nôn mửa sau phẫu thuật dạ dày-ruột
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Rối loạn tiêu hóa sau phẫu thuật không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
K91.1 |
Hội chứng sau phẫu thuật dạ dày
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Rối loạn tiêu hóa sau phẫu thuật không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
K91.2 |
Kém hấp thu sau phẫu thuật, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Rối loạn tiêu hóa sau phẫu thuật không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
K91.3 |
Tắc ruột sau mổ
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Rối loạn tiêu hóa sau phẫu thuật không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|