K86.2 |
Nang tụy
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh tụy khác
|
Sửa
|
|
K86.3 |
Nang giả tụy
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh tụy khác
|
Sửa
|
|
K86.8 |
Bệnh đặc hiệu khác của tụy
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh tụy khác
|
Sửa
|
|
K86.9 |
Bệnh tụy, không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh tụy khác
|
Sửa
|
|
K87.0* |
Rối loạn của túi mật và đường mật đã được phân loạiở nơi khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Rối loạn của túi mật, đường mật và tụy đã được phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
K87.1* |
Rối loạn tụy trong phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Rối loạn của túi mật, đường mật và tụy đã được phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
K87* |
Rối loạn của túi mật, đường mật và tụy đã được phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Rối loạn của túi mật, đường mật và tụy đã được phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
K90 |
Ruột kém hấp thu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Ruột kém hấp thu
|
Sửa
|
|
K90.0 |
Bệnh Coeliac
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Ruột kém hấp thu
|
Sửa
|
|
K90.1 |
Tiêu chảy nhiệt đới
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh khác của hệ tiêu hoá
|
Ruột kém hấp thu
|
Sửa
|
|