K85 |
Viêm tụy cấp
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Viêm tụy cấp
|
Sửa
|
|
K85.0 |
Viêm tụy cấp tính tự phát
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Viêm tụy cấp
|
Sửa
|
|
K85.1 |
Viêm tụy cấp tính do mật
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Viêm tụy cấp
|
Sửa
|
|
K85.2 |
Viêm tụy cấp tính do rượu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Viêm tụy cấp
|
Sửa
|
|
K85.3 |
Viêm tụy cấp tính do thuốc
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Viêm tụy cấp
|
Sửa
|
|
K85.8 |
Viêm tụy cấp tính khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Viêm tụy cấp
|
Sửa
|
|
K85.9 |
Viêm tụy cấp tính, không xác định
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Viêm tụy cấp
|
Sửa
|
|
K86 |
Bệnh tụy khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh tụy khác
|
Sửa
|
|
K86.0 |
Viêm tụy mạn do rượu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh tụy khác
|
Sửa
|
|
K86.1 |
Viêm tụy mạn thể khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh tụy khác
|
Sửa
|
|