K82.9 |
Bệnh của túi mật, không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh khác của túi mật
|
Sửa
|
|
K83 |
Bệnh khác của đường mật
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh khác của đường mật
|
Sửa
|
|
K83.0 |
Viêm đường mật
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh khác của đường mật
|
Sửa
|
|
K83.1 |
Tắc ống mật
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh khác của đường mật
|
Sửa
|
|
K83.2 |
Thủng đường mật
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh khác của đường mật
|
Sửa
|
|
K83.3 |
Rò đường mật
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh khác của đường mật
|
Sửa
|
|
K83.4 |
Co thắt cơ vòng Oddi
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh khác của đường mật
|
Sửa
|
|
K83.5 |
Nang đường mật
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh khác của đường mật
|
Sửa
|
|
K83.8 |
Bệnh đặc hiệu khác của đường mật
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh khác của đường mật
|
Sửa
|
|
K83.9 |
Bệnh đường mật, không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh khác của đường mật
|
Sửa
|
|