K81.1 |
Viêm túi mật mạn
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Viêm túi mật
|
Sửa
|
|
K81.8 |
Viêm túi mật thể khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Viêm túi mật
|
Sửa
|
|
K81.9 |
Viêm túi mật, không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Viêm túi mật
|
Sửa
|
|
K82 |
Bệnh khác của túi mật
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh khác của túi mật
|
Sửa
|
|
K82.0 |
Tắc túi mật
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh khác của túi mật
|
Sửa
|
|
K82.1 |
Tràn dịch túi mật
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh khác của túi mật
|
Sửa
|
|
K82.2 |
Thủng túi mật
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh khác của túi mật
|
Sửa
|
|
K82.3 |
Dò túi mật
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh khác của túi mật
|
Sửa
|
|
K82.4 |
Tích tụ Cholesterol ở túi mật
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh khác của túi mật
|
Sửa
|
|
K82.8 |
Bệnh đặc hiệu khác của túi mật
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh túi mật, ống mật và tụy
|
Bệnh khác của túi mật
|
Sửa
|
|