ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
K80 Sỏi mật Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh túi mật, ống mật và tụy Sỏi mật Sửa
K80.0 Sỏi túi mật có viêm túi mật cấp Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh túi mật, ống mật và tụy Sỏi mật Sửa
K80.1 Sỏi túi mật có viêm túi mật khác Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh túi mật, ống mật và tụy Sỏi mật Sửa
K80.2 Sỏi túi mật không có viêm túi mật Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh túi mật, ống mật và tụy Sỏi mật Sửa
K80.3 Sỏi ống mật có viêm đường mật Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh túi mật, ống mật và tụy Sỏi mật Sửa
K80.4 Sỏi đường mật có viêm túi mật Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh túi mật, ống mật và tụy Sỏi mật Sửa
K80.5 Sỏi mật không viêm đường mật hay viêm túi mật Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh túi mật, ống mật và tụy Sỏi mật Sửa
K80.8 Sỏi mật khác Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh túi mật, ống mật và tụy Sỏi mật Sửa
K81 Viêm túi mật Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh túi mật, ống mật và tụy Viêm túi mật Sửa
K81.0 Viêm túi mật cấp Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh túi mật, ống mật và tụy Viêm túi mật Sửa