K75.1 |
Viêm tĩnh mạch của tĩnh mạch cửa
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của gan
|
Bệnh viêm gan khác
|
Sửa
|
|
K75.2 |
Viêm gan tái hoạt động, không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của gan
|
Bệnh viêm gan khác
|
Sửa
|
|
K75.3 |
Viêm gan dạng u hạt, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của gan
|
Bệnh viêm gan khác
|
Sửa
|
|
K75.4 |
Viêm gan tự miễn
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của gan
|
Bệnh viêm gan khác
|
Sửa
|
|
K75.8 |
Bệnh viêm gan đặc hiệu khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của gan
|
Bệnh viêm gan khác
|
Sửa
|
|
K75.9 |
Bệnh viêm gan, không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của gan
|
Bệnh viêm gan khác
|
Sửa
|
|
K76 |
Bệnh gan khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của gan
|
Bệnh gan khác
|
Sửa
|
|
K76.0 |
Gan (biến đổi) nhiễm mỡ, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của gan
|
Bệnh gan khác
|
Sửa
|
|
K76.1 |
Xung huyết thụ động mạn tính ở gan
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của gan
|
Bệnh gan khác
|
Sửa
|
|
K76.2 |
Hoại tử xuất huyết trung tâm tiểu thùy gan
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của gan
|
Bệnh gan khác
|
Sửa
|
|