K71.0 |
Bệnh gan nhiễm độc, có ứ mật
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của gan
|
Bệnh gan do độc chất
|
Sửa
|
|
K71.1 |
Bệnh gan nhiễm độc có hoại tử gan
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của gan
|
Bệnh gan do độc chất
|
Sửa
|
|
K71.2 |
Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan cấp
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của gan
|
Bệnh gan do độc chất
|
Sửa
|
|
K71.3 |
Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan mạn dai dẳng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của gan
|
Bệnh gan do độc chất
|
Sửa
|
|
K71.4 |
Bệnh gan nhiễm độc có viêm tiểu thùy gan mạn
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của gan
|
Bệnh gan do độc chất
|
Sửa
|
|
K71.5 |
Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan mạn hoạt động
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của gan
|
Bệnh gan do độc chất
|
Sửa
|
|
K71.6 |
Bệnh gan nhiễm độc có viêm gan, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của gan
|
Bệnh gan do độc chất
|
Sửa
|
|
K71.7 |
Bệnh gan nhiễm độc có xơ hóa và xơ gan
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của gan
|
Bệnh gan do độc chất
|
Sửa
|
|
K71.8 |
Bệnh gan nhiễm độc có rối loạn khác của gan
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của gan
|
Bệnh gan do độc chất
|
Sửa
|
|
K71.9 |
Bệnh gan nhiễm độc, không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của gan
|
Bệnh gan do độc chất
|
Sửa
|
|