ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
B00.9 Nhiễm Virus Herpes, không xác định Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc Bệnh do Herpes simplex Sửa
B01 Thủy đậu Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc Thủy đậu Sửa
B01.0† Viêm màng não do thủy đậu (G02.0*) Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc Thủy đậu Sửa
B01.1† Viêm não do thủy đậu (G05.1*) Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc Thủy đậu Sửa
B01.2† Viêm phổi do thuỷ đậu (J17.1*) Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc Thủy đậu Sửa
B01.8 Thủy đậu với biến chứng khác Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc Thủy đậu Sửa
B01.9 Thủy đậu không biến chứng Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc Thủy đậu Sửa
B02 Bệnh do herpes zoster Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc Bệnh do herpes zoster Sửa
B02.0† Viêm não do Zoster (G05.1*) Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc Bệnh do herpes zoster Sửa
B02.1† Viêm màng não do Zoster (G02.0*) Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc Bệnh do herpes zoster Sửa