K64.1 |
Trĩ độ II
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Trĩ và huyết khối tĩnh mạch qua hậu môn
|
Sửa
|
|
K64.2 |
Trĩ độ III
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Trĩ và huyết khối tĩnh mạch qua hậu môn
|
Sửa
|
|
K64.3 |
Trĩ độ IV
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Trĩ và huyết khối tĩnh mạch qua hậu môn
|
Sửa
|
|
K64.4 |
Dãn da do trĩ sót lại
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Trĩ và huyết khối tĩnh mạch qua hậu môn
|
Sửa
|
|
K64.5 |
Huyết khối tĩnh mạch quanh hậu môn
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Trĩ và huyết khối tĩnh mạch qua hậu môn
|
Sửa
|
|
K64.8 |
Trĩ xác định khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Trĩ và huyết khối tĩnh mạch qua hậu môn
|
Sửa
|
|
K64.9 |
Trĩ, không xác định
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Trĩ và huyết khối tĩnh mạch qua hậu môn
|
Sửa
|
|
K65 |
Viêm phúc mạc
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của phúc mạc
|
Viêm phúc mạc
|
Sửa
|
|
K65.0 |
Viêm phúc mạc cấp
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của phúc mạc
|
Viêm phúc mạc
|
Sửa
|
|
K65.8 |
Viêm phúc mạc khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của phúc mạc
|
Viêm phúc mạc
|
Sửa
|
|