K60.4 |
Rò trực tràng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
rò vùng hậu môn và trực tràng
|
Sửa
|
|
K60.5 |
Rò hậu môn trực tràng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
rò vùng hậu môn và trực tràng
|
Sửa
|
|
K61 |
áp xe vùng hậu môn - trực tràng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
áp xe vùng hậu môn - trực tràng
|
Sửa
|
|
K61.0 |
áp xe hậu môn
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
áp xe vùng hậu môn - trực tràng
|
Sửa
|
|
K61.1 |
áp xe trực tràng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
áp xe vùng hậu môn - trực tràng
|
Sửa
|
|
K61.2 |
áp xe hậu môn trực tràng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
áp xe vùng hậu môn - trực tràng
|
Sửa
|
|
K61.3 |
áp xe ụ ngồi - trực tràng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
áp xe vùng hậu môn - trực tràng
|
Sửa
|
|
K61.4 |
Áp xe trong cơ thắt hậu môn
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
áp xe vùng hậu môn - trực tràng
|
Sửa
|
|
K62 |
Bệnh khác của hậu môn và trực tràng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Bệnh khác của hậu môn và trực tràng
|
Sửa
|
|
K62.0 |
Polip hậu môn
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Bệnh khác của hậu môn và trực tràng
|
Sửa
|
|