K59.2 |
Rối loạn ruột do nguyên nhân thần kinh, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Rối loạn chức năng khác của ruột
|
Sửa
|
|
K59.3 |
Phình đại tràng, không phần loại nơi khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Rối loạn chức năng khác của ruột
|
Sửa
|
|
K59.4 |
Co thắt hậu môn
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Rối loạn chức năng khác của ruột
|
Sửa
|
|
K59.8 |
Rối loạn chức năng đặc hiệu khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Rối loạn chức năng khác của ruột
|
Sửa
|
|
K59.9 |
Rối loạn ruột chức năng, không xác định
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Rối loạn chức năng khác của ruột
|
Sửa
|
|
K60 |
rò vùng hậu môn và trực tràng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
rò vùng hậu môn và trực tràng
|
Sửa
|
|
K60.0 |
Nứt kẽ hậu môn cấp
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
rò vùng hậu môn và trực tràng
|
Sửa
|
|
K60.1 |
Nứt kẽ hậu môn mạn
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
rò vùng hậu môn và trực tràng
|
Sửa
|
|
K60.2 |
Nứt ống hậu môn, không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
rò vùng hậu môn và trực tràng
|
Sửa
|
|
K60.3 |
Rò hậu môn
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
rò vùng hậu môn và trực tràng
|
Sửa
|
|