K57.4 |
Bệnh túi thừa của ruột non và đại tràng, có thủng và áp xe
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Bệnh túi thừa của ruột
|
Sửa
|
|
K57.5 |
Bệnh túi thừa của cả ruột non và đại tràng, không thủng hay áp xe
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Bệnh túi thừa của ruột
|
Sửa
|
|
K57.8 |
Bệnh túi thừa của ruột, vị trí không xác định, có thủng và áp xe
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Bệnh túi thừa của ruột
|
Sửa
|
|
K57.9 |
Bệnh túi thừa của ruột, vị trí không xác định, không thủng hay áp xe
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Bệnh túi thừa của ruột
|
Sửa
|
|
K58 |
Hội chứng ruột kích thích
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Hội chứng ruột kích thích
|
Sửa
|
|
K58.0 |
Hội chứng ruột kích thích, có tiêu chảy
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Hội chứng ruột kích thích
|
Sửa
|
|
K58.9 |
Hội chứng ruột kích thích, không tiêu chảy
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Hội chứng ruột kích thích
|
Sửa
|
|
K59 |
Rối loạn chức năng khác của ruột
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Rối loạn chức năng khác của ruột
|
Sửa
|
|
K59.0 |
Táo bón
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Rối loạn chức năng khác của ruột
|
Sửa
|
|
K59.1 |
Tiêu chảy rối loạn chức năng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Rối loạn chức năng khác của ruột
|
Sửa
|
|