K56.3 |
Liệt ruột do sỏi
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Liệt ruột và tắc ruột không có thoát vị
|
Sửa
|
|
K56.4 |
Nghẹt ruột khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Liệt ruột và tắc ruột không có thoát vị
|
Sửa
|
|
K56.5 |
Dính ruột [thành dải] có tắc nghẽn
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Liệt ruột và tắc ruột không có thoát vị
|
Sửa
|
|
K56.6 |
Tắc ruột khác và không xác định
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Liệt ruột và tắc ruột không có thoát vị
|
Sửa
|
|
K56.7 |
Liệt ruột, không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Liệt ruột và tắc ruột không có thoát vị
|
Sửa
|
|
K57 |
Bệnh túi thừa của ruột
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Bệnh túi thừa của ruột
|
Sửa
|
|
K57.0 |
Bệnh túi thừa của ruột non, có thủng và áp xe
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Bệnh túi thừa của ruột
|
Sửa
|
|
K57.1 |
Bệnh túi thừa của ruột non, không thủng hay áp xe
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Bệnh túi thừa của ruột
|
Sửa
|
|
K57.2 |
Bệnh túi thừa của đại tràng, có thủng và áp xe
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Bệnh túi thừa của ruột
|
Sửa
|
|
K57.3 |
Bệnh túi thừa của đại tràng, không thủng hay áp xe
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh đường ruột khác
|
Bệnh túi thừa của ruột
|
Sửa
|
|