A99 |
Sốt xuất huyết do virus không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Sốt virus và sốt xuất huyết virus do tiết túc truyền
|
Sốt xuất huyết do virus không xác định
|
Sửa
|
|
B00 |
Bệnh do Herpes simplex
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
|
Bệnh do Herpes simplex
|
Sửa
|
|
B00.0 |
Chàm do virus Herpes
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
|
Bệnh do Herpes simplex
|
Sửa
|
|
B00.1 |
Viêm da rộp nước do virus Herpes
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
|
Bệnh do Herpes simplex
|
Sửa
|
|
B00.2 |
Viêm miệng - lợi và viêm amidan - hầu do virus Herpes
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
|
Bệnh do Herpes simplex
|
Sửa
|
|
B00.3† |
Viêm màng não do virus Herpes G02.0
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
|
Bệnh do Herpes simplex
|
Sửa
|
|
B00.4† |
Viêm não do virus Herpes (G05.1*)
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
|
Bệnh do Herpes simplex
|
Sửa
|
|
B00.5 |
Bệnh mắt do virus Herpes
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
|
Bệnh do Herpes simplex
|
Sửa
|
|
B00.7 |
Bệnh virus Herpes lan tỏa
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
|
Bệnh do Herpes simplex
|
Sửa
|
|
B00.8 |
Dạng khác của nhiễm virus Herpes
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus có đặc điểm tổn thương tại da và niêm mạc
|
Bệnh do Herpes simplex
|
Sửa
|
|