ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
K44.9 Thoát vị hoành, không tắc hay hoại tử Bệnh hệ tiêu hoá Thoát vị Thoát vị hoành Sửa
K45 Thoát vị bụng khác Bệnh hệ tiêu hoá Thoát vị Thoát vị bụng khác Sửa
K45.0 Thoát vị bụng xác định khác có tắc, không hoại thư Bệnh hệ tiêu hoá Thoát vị Thoát vị bụng khác Sửa
K45.1 Thoát vị bụng đặc hiệu khác, có hoại tử Bệnh hệ tiêu hoá Thoát vị Thoát vị bụng khác Sửa
K45.8 Thoát vị bụng đặc hiệu khác, không tắc hay hoại tử Bệnh hệ tiêu hoá Thoát vị Thoát vị bụng khác Sửa
K46 Thoát vị bụng không đặc hiệu Bệnh hệ tiêu hoá Thoát vị Thoát vị bụng không đặc hiệu Sửa
K46.0 Thoát vị bụng không đặc hiệu có tắc, không hoại tử Bệnh hệ tiêu hoá Thoát vị Thoát vị bụng không đặc hiệu Sửa
K46.1 Thoát vị bụng không đặc hiệu, có hoại tử Bệnh hệ tiêu hoá Thoát vị Thoát vị bụng không đặc hiệu Sửa
K46.9 Thoát vị bụng không đặc hiệu, không tắc hay hoại tử Bệnh hệ tiêu hoá Thoát vị Thoát vị bụng không đặc hiệu Sửa
K50 Bệnh Crohn (viêm ruột từng vùng) Bệnh hệ tiêu hoá Viêm ruột non và đại tràng không do nhiễm trùng Bệnh Crohn (viêm ruột từng vùng) Sửa