K43.2 |
Thoát vị qua đường mổ không tắc hoặc hoại thư
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị bụng
|
Sửa
|
|
K43.3 |
Thoát vị cạnh miệng nối có tắc, không hoại thư
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị bụng
|
Sửa
|
|
K43.4 |
Thoát vị cạnh miệng nối có hoại thư
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị bụng
|
Sửa
|
|
K43.5 |
Thoát vị cạnh miệng nối không tắc hay hoại thư
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị bụng
|
Sửa
|
|
K43.6 |
Thoát vị bụng khác và không xác định có tắc nghẽn, không hoại thư
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị bụng
|
Sửa
|
|
K43.7 |
Thoát vị bụng khác và không xác định có hoại thư
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị bụng
|
Sửa
|
|
K43.9 |
Thoát vị bụng khác và không đặc hiệu không tắc hay hoại thư
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị bụng
|
Sửa
|
|
K44 |
Thoát vị hoành
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị hoành
|
Sửa
|
|
K44.0 |
Thoát vị hoành có tắc, không hoại tử
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị hoành
|
Sửa
|
|
K44.1 |
Thoát vị hoành có hoại tử
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị hoành
|
Sửa
|
|