K41.3 |
Thoát vị đùi một bên hay không đặc hiệu, có tắc, không hoại tử
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị đùi
|
Sửa
|
|
K41.4 |
Thoát vị đùi một bên hay không đặc hiệu, có hoại tử
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị đùi
|
Sửa
|
|
K41.9 |
Thoát vị đùi một bên hay không đặc hiệu, không tắc hay hoại tử
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị đùi
|
Sửa
|
|
K42 |
Thoát vị rốn
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị rốn
|
Sửa
|
|
K42.0 |
Thoát vị rốn có tắc, không hoại tử
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị rốn
|
Sửa
|
|
K42.1 |
Thoát vị rốn có hoại tử
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị rốn
|
Sửa
|
|
K42.9 |
Thoát vị rốn, không tắc hay hoại tử
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị rốn
|
Sửa
|
|
K43 |
Thoát vị bụng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị bụng
|
Sửa
|
|
K43.0 |
Thoát vị qua đường mổ có tắc nghẽn, không hoại thư
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị bụng
|
Sửa
|
|
K43.1 |
Thoát vị qua đường mổ có hoại thư
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị bụng
|
Sửa
|
|