K36 |
Viêm ruột thừa khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh ruột thừa
|
Viêm ruột thừa khác
|
Sửa
|
|
K37 |
Viêm ruột thừa không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh ruột thừa
|
Viêm ruột thừa không đặc hiệu
|
Sửa
|
|
K38 |
Bệnh khác của ruột thừa
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh ruột thừa
|
Bệnh khác của ruột thừa
|
Sửa
|
|
K38.0 |
Tăng sản ở ruột thừa
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh ruột thừa
|
Bệnh khác của ruột thừa
|
Sửa
|
|
K38.1 |
Sỏi ở ruột thừa
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh ruột thừa
|
Bệnh khác của ruột thừa
|
Sửa
|
|
K38.2 |
Túi thừa của ruột thừa
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh ruột thừa
|
Bệnh khác của ruột thừa
|
Sửa
|
|
K38.3 |
Dò ruột thừa
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh ruột thừa
|
Bệnh khác của ruột thừa
|
Sửa
|
|
K38.8 |
Bệnh ruột thừa đặc hiệu khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh ruột thừa
|
Bệnh khác của ruột thừa
|
Sửa
|
|
K38.9 |
Bệnh ruột thừa, không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh ruột thừa
|
Bệnh khác của ruột thừa
|
Sửa
|
|
K40 |
Thoát vị bẹn
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Thoát vị
|
Thoát vị bẹn
|
Sửa
|
|