K31.7 |
Polyp dạ dày và tá tràng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Bệnh khác của dạ dày và tá tràng
|
Sửa
|
|
K31.8 |
Bệnh dạ dày và tá tràng đặc hiệu khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Bệnh khác của dạ dày và tá tràng
|
Sửa
|
|
K31.9 |
Bệnh dạ dày và tá tràng, không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Bệnh khác của dạ dày và tá tràng
|
Sửa
|
|
K35 |
Viêm ruột thừa cấp
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh ruột thừa
|
Viêm ruột thừa cấp
|
Sửa
|
|
K35.0 |
Viêm ruột thừa với viêm phúc mạc toàn bộ
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh ruột thừa
|
Viêm ruột thừa cấp
|
Sửa
|
|
K35.1 |
Viêm ruột thừa cấp với áp xe phúc mạc
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh ruột thừa
|
Viêm ruột thừa cấp
|
Sửa
|
|
K35.2 |
Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc toàn bộ
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh ruột thừa
|
Viêm ruột thừa cấp
|
Sửa
|
|
K35.3 |
Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc khu trú
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh ruột thừa
|
Viêm ruột thừa cấp
|
Sửa
|
|
K35.8 |
Viêm ruột thừa cấp tính, khác và không xác định
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh ruột thừa
|
Viêm ruột thừa cấp
|
Sửa
|
|
K35.9 |
Viêm ruột thừa cấp-không xác định
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh ruột thừa
|
Viêm ruột thừa cấp
|
Sửa
|
|