K29 |
Viêm dạ dày và tá tràng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Viêm dạ dày và tá tràng
|
Sửa
|
|
K29.0 |
Viêm dạ dày xuất huyết cấp tính
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Viêm dạ dày và tá tràng
|
Sửa
|
|
K29.1 |
Viêm dạ dày cấp khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Viêm dạ dày và tá tràng
|
Sửa
|
|
K29.2 |
Viêm dạ dày do rượu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Viêm dạ dày và tá tràng
|
Sửa
|
|
K29.3 |
Viêm nông niêm mạc dạ dày mạn tính
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Viêm dạ dày và tá tràng
|
Sửa
|
|
K29.4 |
Viêm teo niêm mạc dạ dày mạn tính
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Viêm dạ dày và tá tràng
|
Sửa
|
|
K29.5 |
Viêm dạ dày mạn, không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Viêm dạ dày và tá tràng
|
Sửa
|
|
K29.6 |
Viêm dạ dày khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Viêm dạ dày và tá tràng
|
Sửa
|
|
K29.7 |
Viêm dạ dày, không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Viêm dạ dày và tá tràng
|
Sửa
|
|
K29.8 |
Viêm tá tràng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Viêm dạ dày và tá tràng
|
Sửa
|
|