ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
K27 Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu Sửa
K27.0 Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp có xuất huyết) Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu Sửa
K27.1 Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp có thủng) Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu Sửa
K27.2 Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp, cả xuất huyết và thủng) Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu Sửa
K27.3 Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp không có xuất huyết hay thủng) Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu Sửa
K27.4 Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết) Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu Sửa
K27.5 Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Mạn hay không đặc hiệu có thủng) Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu Sửa
K27.6 Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết hay thủng) Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu Sửa
K27.7 Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Mạn không có xuất huyết hay thủng) Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu Sửa
K27.9 Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng) Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không đặc hiệu Sửa