ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
K26 Loét tá tràng Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Loét tá tràng Sửa
K26.0 Loét tá tràng (Cấp có xuất huyết) Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Loét tá tràng Sửa
K26.1 Loét tá tràng (Cấp có thủng) Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Loét tá tràng Sửa
K26.2 Loét tá tràng (Cấp, cả xuất huyết và thủng) Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Loét tá tràng Sửa
K26.3 Loét tá tràng (Cấp không có xuất huyết hay thủng) Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Loét tá tràng Sửa
K26.4 Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết) Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Loét tá tràng Sửa
K26.5 Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có thủng) Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Loét tá tràng Sửa
K26.6 Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết hay thủng) Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Loét tá tràng Sửa
K26.7 Loét tá tràng (Mạn không có xuất huyết hay thủng) Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Loét tá tràng Sửa
K26.9 Loét tá tràng (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng) Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Loét tá tràng Sửa