K25 |
Loét dạ dày
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Loét dạ dày
|
Sửa
|
|
K25.0 |
Loét dạ dày (Cấp có xuất huyết)
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Loét dạ dày
|
Sửa
|
|
K25.1 |
Loét dạ dày (Cấp có thủng)
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Loét dạ dày
|
Sửa
|
|
K25.2 |
Loét dạ dày (Cấp, cả xuất huyết và thủng)
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Loét dạ dày
|
Sửa
|
|
K25.3 |
Loét dạ dày (Cấp không có xuất huyết hay thủng)
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Loét dạ dày
|
Sửa
|
|
K25.4 |
Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết)
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Loét dạ dày
|
Sửa
|
|
K25.5 |
Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có thủng)
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Loét dạ dày
|
Sửa
|
|
K25.6 |
Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết hay thủng)
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Loét dạ dày
|
Sửa
|
|
K25.7 |
Loét dạ dày (Mạn không có xuất huyết hay thủng)
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Loét dạ dày
|
Sửa
|
|
K25.9 |
Loét dạ dày (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng)
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng
|
Loét dạ dày
|
Sửa
|
|