ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
K14.9 Bệnh lưỡi, không xác định Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm Bệnh của lưỡi Sửa
K20 Viêm thực quản Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Viêm thực quản Sửa
K21 Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản Sửa
K21.0 Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản với viêm thực quản Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản Sửa
K21.9 Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản không có viêm thực quản Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản Sửa
K22 Bệnh khác của thực quản Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Bệnh khác của thực quản Sửa
K22.0 Mất khả năng giãn của tâm vị Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Bệnh khác của thực quản Sửa
K22.1 Loét thực quản Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Bệnh khác của thực quản Sửa
K22.2 Tắc nghẽn thực quản Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Bệnh khác của thực quản Sửa
K22.3 Thủng thực quản Bệnh hệ tiêu hoá Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng Bệnh khác của thực quản Sửa