K13.7 |
Tổn thương khác và không xác định của niêm mạc miệng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh khác của môi và niêm mạc miệng
|
Sửa
|
|
K14 |
Bệnh của lưỡi
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh của lưỡi
|
Sửa
|
|
K14.0 |
Viêm lưỡi
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh của lưỡi
|
Sửa
|
|
K14.1 |
Lưỡi bản đồ
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh của lưỡi
|
Sửa
|
|
K14.2 |
Viêm lưỡi dạng thoi
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh của lưỡi
|
Sửa
|
|
K14.3 |
Phì đại gai lưỡi
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh của lưỡi
|
Sửa
|
|
K14.4 |
Teo gai lưỡi
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh của lưỡi
|
Sửa
|
|
K14.5 |
Lưỡi bị gấp nếp
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh của lưỡi
|
Sửa
|
|
K14.6 |
Đau lưỡi
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh của lưỡi
|
Sửa
|
|
K14.8 |
Bệnh khác của lưỡi
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh của lưỡi
|
Sửa
|
|