K11.3 |
áp xe tuyến nước bọt
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh tuyến nước bọt
|
Sửa
|
|
K11.4 |
Lỗ dò tuyến nước bọt
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh tuyến nước bọt
|
Sửa
|
|
K11.5 |
Bệnh sỏi tuyến nước bọt
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh tuyến nước bọt
|
Sửa
|
|
K11.6 |
Nang nhầy của tuyến nước bọt
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh tuyến nước bọt
|
Sửa
|
|
K11.7 |
Rối loạn tiết nước bọt
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh tuyến nước bọt
|
Sửa
|
|
K11.8 |
Bệnh khác của tuyến nước bọt
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh tuyến nước bọt
|
Sửa
|
|
K11.9 |
Bệnh tuyến nước bọt, không xác định
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh tuyến nước bọt
|
Sửa
|
|
K12 |
Viêm miệng và tổn thương liên quan
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Viêm miệng và tổn thương liên quan
|
Sửa
|
|
K12.0 |
Loét miệng tái diễn
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Viêm miệng và tổn thương liên quan
|
Sửa
|
|
K12.1 |
Dạng khác của viêm miệng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Viêm miệng và tổn thương liên quan
|
Sửa
|
|