K10.0 |
Rối loạn phát triển của xương hàm
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh khác của xương hàm
|
Sửa
|
|
K10.1 |
U hạt tế bào khổng lồ, trung tâm
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh khác của xương hàm
|
Sửa
|
|
K10.2 |
Tình trạng viêm của xương hàm
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh khác của xương hàm
|
Sửa
|
|
K10.3 |
Viêm ổ răng xương hàm
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh khác của xương hàm
|
Sửa
|
|
K10.8 |
Bệnh xác định khác của xương hàm
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh khác của xương hàm
|
Sửa
|
|
K10.9 |
Bệnh xương hàm, không xác định
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh khác của xương hàm
|
Sửa
|
|
K11 |
Bệnh tuyến nước bọt
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh tuyến nước bọt
|
Sửa
|
|
K11.0 |
Teo tuyến nước bọt
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh tuyến nước bọt
|
Sửa
|
|
K11.1 |
Phì đại tuyến nước bọt
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh tuyến nước bọt
|
Sửa
|
|
K11.2 |
Viêm tuyến nước bọt
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh tuyến nước bọt
|
Sửa
|
|