K08.3 |
Chân răng còn sót
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh khác của răng và cấu trúc nâng dỡ
|
Sửa
|
|
K08.8 |
Bệnh đặc hiệu khác của răng và cấu trúc nâng đỡ
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh khác của răng và cấu trúc nâng dỡ
|
Sửa
|
|
K08.9 |
Bệnh của răng và cấu trúc nâng đỡ, không xác định
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh khác của răng và cấu trúc nâng dỡ
|
Sửa
|
|
K09 |
Nang vùng miệng, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Nang vùng miệng, không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
K09.0 |
Nang răng phát triển
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Nang vùng miệng, không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
K09.1 |
Nang (không do răng) của vùng miệng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Nang vùng miệng, không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
K09.2 |
Nang khác của xương hàm
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Nang vùng miệng, không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
K09.8 |
Nang khác ở vùng miệng, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Nang vùng miệng, không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
K09.9 |
Nang vùng miệng không xác định
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Nang vùng miệng, không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
K10 |
Bệnh khác của xương hàm
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh khác của xương hàm
|
Sửa
|
|