K07.3 |
Vị trí răng bất thường
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bất thường hàm mặt [bao gồm khớp cắn lệch]
|
Sửa
|
|
K07.4 |
Khớp cắn lệch không xác định
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bất thường hàm mặt [bao gồm khớp cắn lệch]
|
Sửa
|
|
K07.5 |
Bất thường chức năng hàm mặt
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bất thường hàm mặt [bao gồm khớp cắn lệch]
|
Sửa
|
|
K07.6 |
Rối loạn ở khớp thái dương
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bất thường hàm mặt [bao gồm khớp cắn lệch]
|
Sửa
|
|
K07.8 |
Các bất thường hàm mặt khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bất thường hàm mặt [bao gồm khớp cắn lệch]
|
Sửa
|
|
K07.9 |
Bất thường hàm mặt không xác định
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bất thường hàm mặt [bao gồm khớp cắn lệch]
|
Sửa
|
|
K08 |
Bệnh khác của răng và cấu trúc nâng dỡ
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh khác của răng và cấu trúc nâng dỡ
|
Sửa
|
|
K08.0 |
Mẻ răng do nguyên nhân hệ thống
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh khác của răng và cấu trúc nâng dỡ
|
Sửa
|
|
K08.1 |
Mất răng do tai nạn, do nhổ răng hay bệnh nha chu khu trú
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh khác của răng và cấu trúc nâng dỡ
|
Sửa
|
|
K08.2 |
Teo ổ chân răng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh khác của răng và cấu trúc nâng dỡ
|
Sửa
|
|