K03.9 |
Bệnh mô cứng của răng, không xác định
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh mô cứng khác của răng
|
Sửa
|
|
K04 |
Bệnh tuỷ và mô quanh chân răng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh tuỷ và mô quanh chân răng
|
Sửa
|
|
K04.0 |
Viêm tuỷ
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh tuỷ và mô quanh chân răng
|
Sửa
|
|
K04.1 |
Hoại tử tuỷ
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh tuỷ và mô quanh chân răng
|
Sửa
|
|
K04.2 |
Thoái hoá tuỷ
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh tuỷ và mô quanh chân răng
|
Sửa
|
|
K04.3 |
Tạo mô cứng bất thường trong tuỷ
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh tuỷ và mô quanh chân răng
|
Sửa
|
|
K04.4 |
Viêm nha chu chân răng cấp có nguồn gốc tuỷ
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh tuỷ và mô quanh chân răng
|
Sửa
|
|
K04.5 |
Viêm nha chu chân răng mãn
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh tuỷ và mô quanh chân răng
|
Sửa
|
|
K04.6 |
áp xe quanh chân răng có ổ
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh tuỷ và mô quanh chân răng
|
Sửa
|
|
K04.7 |
áp xe quanh chân răng không có ổ
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh tuỷ và mô quanh chân răng
|
Sửa
|
|