K03 |
Bệnh mô cứng khác của răng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh mô cứng khác của răng
|
Sửa
|
|
K03.0 |
Mòn răng quá mức
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh mô cứng khác của răng
|
Sửa
|
|
K03.1 |
Mòn răng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh mô cứng khác của răng
|
Sửa
|
|
K03.2 |
Mòn răng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh mô cứng khác của răng
|
Sửa
|
|
K03.3 |
Tiêu răng bệnh lý
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh mô cứng khác của răng
|
Sửa
|
|
K03.4 |
Tăng sinh chất răng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh mô cứng khác của răng
|
Sửa
|
|
K03.5 |
Cứng khớp răng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh mô cứng khác của răng
|
Sửa
|
|
K03.6 |
Cặn lắng [tăng tích tụ] trên răng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh mô cứng khác của răng
|
Sửa
|
|
K03.7 |
Biến màu mô cứng sau gãy răng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh mô cứng khác của răng
|
Sửa
|
|
K03.8 |
Bệnh xác định khác của mô cứng của răng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Bệnh mô cứng khác của răng
|
Sửa
|
|