K01.1 |
Răng mọc kẹt
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Răng mọc kẹt và răng ngầm
|
Sửa
|
|
K02 |
Sâu răng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Sâu răng
|
Sửa
|
|
K02.0 |
Sâu giới hạn ở men
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Sâu răng
|
Sửa
|
|
K02.1 |
Sâu ngà
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Sâu răng
|
Sửa
|
|
K02.2 |
Sâu chất xương
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Sâu răng
|
Sửa
|
|
K02.3 |
Sâu răng ngưng tiến triển
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Sâu răng
|
Sửa
|
|
K02.4 |
Huỷ răng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Sâu răng
|
Sửa
|
|
K02.5 |
Sâu răng với hở tủy
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Sâu răng
|
Sửa
|
|
K02.8 |
Sâu răng khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Sâu răng
|
Sửa
|
|
K02.9 |
Sâu răng, không xác định
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Sâu răng
|
Sửa
|
|