K00.2 |
Bất thường kích thước và hình dạng răng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Rối loạn phát triển răng và mọc răng
|
Sửa
|
|
K00.3 |
Răng lốm đốm
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Rối loạn phát triển răng và mọc răng
|
Sửa
|
|
K00.4 |
Rối loạn tạo răng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Rối loạn phát triển răng và mọc răng
|
Sửa
|
|
K00.5 |
Rối loạn di truyền cấu trúc răng, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Rối loạn phát triển răng và mọc răng
|
Sửa
|
|
K00.6 |
Rối loạn mọc răng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Rối loạn phát triển răng và mọc răng
|
Sửa
|
|
K00.7 |
Hội chứng mọc răng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Rối loạn phát triển răng và mọc răng
|
Sửa
|
|
K00.8 |
Rối loạn khác về phát triển răng
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Rối loạn phát triển răng và mọc răng
|
Sửa
|
|
K00.9 |
Rối loạn phát triển răng, không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Rối loạn phát triển răng và mọc răng
|
Sửa
|
|
K01 |
Răng mọc kẹt và răng ngầm
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Răng mọc kẹt và răng ngầm
|
Sửa
|
|
K01.0 |
Răng ngầm
|
Bệnh hệ tiêu hoá
|
Bệnh của khoang miệng, tuyến nước bọt và xương hàm
|
Răng mọc kẹt và răng ngầm
|
Sửa
|
|