J68.1 |
Phù phổi do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi
|
Bệnh Hô hấp
|
Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài
|
Bệnh hô hấp do hít hoá chất, khí, khói và chất bay hơi
|
Sửa
|
|
J68.2 |
Viêm đường hô hấp trên do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi, chưa phân loại nơi khác
|
Bệnh Hô hấp
|
Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài
|
Bệnh hô hấp do hít hoá chất, khí, khói và chất bay hơi
|
Sửa
|
|
J68.3 |
Bệnh hô hấp cấp và bán cấp khác do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi
|
Bệnh Hô hấp
|
Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài
|
Bệnh hô hấp do hít hoá chất, khí, khói và chất bay hơi
|
Sửa
|
|
J68.4 |
Bệnh hô hấp mạn do hoá chât, khí, khói và chất bay hơi
|
Bệnh Hô hấp
|
Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài
|
Bệnh hô hấp do hít hoá chất, khí, khói và chất bay hơi
|
Sửa
|
|
J68.8 |
Bệnh hô hấp khác do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi
|
Bệnh Hô hấp
|
Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài
|
Bệnh hô hấp do hít hoá chất, khí, khói và chất bay hơi
|
Sửa
|
|
J68.9 |
Bệnh hô hấp không phân loại do hoá chất, khí, khói và chất bay hơi
|
Bệnh Hô hấp
|
Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài
|
Bệnh hô hấp do hít hoá chất, khí, khói và chất bay hơi
|
Sửa
|
|
J69 |
Viêm phổi do chất rắn và chất lỏng
|
Bệnh Hô hấp
|
Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài
|
Viêm phổi do chất rắn và chất lỏng
|
Sửa
|
|
J69.0 |
Viêm phổi hít phải thức ăn và chất nôn
|
Bệnh Hô hấp
|
Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài
|
Viêm phổi do chất rắn và chất lỏng
|
Sửa
|
|
J69.1 |
Viêm phổi hít phải dầu và hương liệu
|
Bệnh Hô hấp
|
Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài
|
Viêm phổi do chất rắn và chất lỏng
|
Sửa
|
|
J69.8 |
Viêm phổi hít phải chất rắn và chất lỏng khác
|
Bệnh Hô hấp
|
Các bệnh phổi do tác nhân bên ngoài
|
Viêm phổi do chất rắn và chất lỏng
|
Sửa
|
|